Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Bromley

Bromley

Anh
Anh

Bromley Resultados mais recentes

TTG 16/11/24 23:00
Bromley Bromley Carlisle United Carlisle United
1 1
TTG 13/11/24 03:00
Charlton Athletic Charlton Athletic Bromley Bromley
1 0
TTG 09/11/24 23:00
Cheltenham Town Cheltenham Town Bromley Bromley
1 1
TTG 02/11/24 23:00
Rochdale Rochdale Bromley Bromley
3 4
TTG 26/10/24 22:00
Bromley Bromley Barrow Barrow
1 1
TTG 23/10/24 02:45
Doncaster Rovers Doncaster Rovers Bromley Bromley
0 1
TTG 19/10/24 22:00
Bromley Bromley Tranmere Rovers Tranmere Rovers
1 2
HL 12/10/24 22:00
Walsall Walsall Bromley Bromley
TTG 05/10/24 19:30
Fleetwood Town Fleetwood Town Bromley Bromley
0 0
TTG 02/10/24 02:45
Bromley Bromley Chesterfield Chesterfield
2 2

Bromley Lịch thi đấu

23/11/24 23:00
Salford City Salford City Bromley Bromley
27/11/24 03:45
Walsall Walsall Bromley Bromley
01/12/24 23:15
Solihull Moors Solihull Moors Bromley Bromley
05/12/24 03:45
Bromley Bromley Gillingham Gillingham
07/12/24 23:00
Accrington Stanley Accrington Stanley Bromley Bromley
14/12/24 23:00
Bromley Bromley Port Vale Port Vale
21/12/24 23:00
Morecambe Morecambe Bromley Bromley
26/12/24 23:00
Bromley Bromley Newport County Newport County
29/12/24 20:30
Bromley Bromley Swindon Town Swindon Town
03/01/25 03:45
Gillingham Gillingham Bromley Bromley

Bromley Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 3 3 24:16 8 33
2 15 8 4 3 19:13 6 28
3 16 8 4 4 22:18 4 28
4 14 8 3 3 27:15 12 27
Wimbledon
5 16 8 3 5 27:19 8 27
6 16 7 6 3 23:15 8 27
7 16 8 1 7 19:25 -6 25
8 14 7 2 5 23:13 10 23
9 16 6 5 5 21:17 4 23
Accrington Stanley
10 15 7 2 6 16:12 4 23
Harrogate Town
11 16 5 7 4 29:20 9 22
12 16 6 4 6 17:15 2 22
13 14 5 6 3 20:15 5 21
Milton Keynes Dons
14 16 5 6 5 15:18 -3 21
15 16 6 2 8 19:26 -7 20
Notts County
16 16 4 6 6 22:26 -4 18
17 16 5 3 8 21:25 -4 18
18 16 5 3 8 14:22 -8 18
19 14 4 5 5 10:17 -7 17
Cheltenham Town
20 15 3 7 5 17:19 -2 16
21 15 2 8 5 18:22 -4 14
22 16 2 7 7 18:25 -7 13
23 16 3 3 10 14:29 -15 12
24 16 2 4 10 14:27 -13 10
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation

Bromley Biệt đội

Hậu vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Anh 37 190 - 1 - - - -
Anh 35 188 - - - - - -
Anh 30 184 - - - - - -
Bromley
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Bromley
  • Viết tắt:
    BRO
  • Sân vận động:
    Courage Stadium
  • Thành phố:
    Bromley
  • Capacidade do estádio:
    5000